Page 158 - Kỷ yếu hội thảo khoa học lần thứ 12 - Công nghệ thông tin và Ứng dụng trong các lĩnh vực (CITA 2023)
P. 158
142
5522.5 49111.8 369.5 911.0
B 227.37 228.94 230.03 0.00
49,78,582 4,026,887 8517 8485
cao
min-util 5000 5000 7000 7000
6 FEACP CLH-Miner Fruithut.
liquor_11, CLH-Miner 2.46 FEACP
CLH-Miner
FEACP là 230MB.
Fruithut 12,4 CLH- liquor_11
5.4 Khai thác các
LHUI-Miner mà
PHUI-Miner -
LHUI-Miner và PHUI-Miner
mushroom nhãn foodmart. mushroom
foodmart
mushroom .
trong
7. -Miner, PHUI-Miner mushroom và foodmart
mushroom foodmart
LHUI-Miner PHUI-Miner LHUI-Miner PHUI-Miner
374.8 2473.0 15,576.8 21,217.0
B 116.95 205.73 112.56 129.93
16084 657 1,273,643 1,100,162
LHUI/PHUI
-util 5000 2000 1000 1000
Window size 100 100 200 200
Lamda 5 5
7 PHUI-Miner LHUI-Miner và
PHUI-Miner LHUI-Miner.
CITA 2023 ISBN: 978-604-80-8083-9